Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 67 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 202 quốc gia và vùng lãnh thổ . - Hà Nội: Thông Tấn, 2003 . - 615 tr; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02346, Pd/vt 02347
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 2 A guide Tbilisi/ Georgy Khutsishvili . - Moscow : Progress, 1981 . - 110 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00896
  • Chỉ số phân loại DDC: 910.47
  • 3 Advanced Concept Maps in STEM education : Emerging research and opportunities / Michael Tang, Arunprakash T. Karunanithi . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2017 . - viii, 173p. : illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 372.35/044 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/222.%20Advanced%20Concept%20Maps%20in%20STEM%20Education.pdf
  • 4 Bài giảng hệ thống thông tin địa lý . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10128
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 5 Bách khoa thư Hà Nội. Tập 2, Địa lý : Kỉ niệm 1000 Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Hoàng Thiếu Sơn chủ biên . - H. : Văn hoá thông tin, 2009 . - 371tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03345, PD/VT 03346, SDH/VT 01707
  • Chỉ số phân loại DDC: 903
  • 6 Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới / Hoàng Phong Hà chủ biên . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 1093tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05814, PM/VT 08156
  • Chỉ số phân loại DDC: 900
  • 7 Châu Phi và Châu Úc - Những điều có thể bạn chưa biết / Bùi Văn Định biên dịch . - H. : Đại học Sư phạm, 2008 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07266, PD/VV 07786, PM/VV 05844
  • Chỉ số phân loại DDC: 916
  • 8 Computational techniques for modeling atmospheric processes / Vitaliy Prusov, University of Kyiv, Ukraine, Anatoliy Doroshenko, National Academy of Sciences, Ukraine . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2018 . - xiii, 460p. : illustrations (some color) ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.5101/1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/223.%20Computational%20Techniques%20for%20Modeling%20Atmospheric%20Processes.pdf
  • 9 Contemporary: World Regional: Geography / Michael Bradshaw, George W. White, Joseph P. Dymond, .. . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007 . - 599 tr. ; 30 cm + 02 CD Rom
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01617
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • 10 Côn Đảo của Việt Nam / Lê Trúc Vy . - H. : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2019 . - 210tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09515
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 11 Du lịch 3 miền. T. 1, Nam / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 5. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2012 . - 391tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.1_Nam_Buu-Ngon_2012.pdf
  • 12 Du lịch 3 miền. T. 2, Trung / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 6. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2016 . - 442tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.2_Trung_Buu-Ngon_2016.pdf
  • 13 Du lịch 3 miền. T. 3, Bắc / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 3. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2008 . - 379tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.3_Bac_Buu-Ngon_2008.pdf
  • 14 Đảo thép Cồn Cỏ / Nguyễn Hương Mai . - H. : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2019 . - 238tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09517
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 15 Địa lý Hàng hải / Đào Quang Dân, Nguyễn Cảnh Lam, Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải Phòng : NXB Đại học Hàng hải, 2020 . - 105tr. ; 107cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11243_%C4%90%E1%BB%8Ba%20l%C3%BD%20h%C3%A0ng%20h%E1%BA%A3i.docx
  • 16 Địa lý kinh tế học / Nguyễn Đức Tuấn . - H. : Thống kê, 2003 . - 450tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-ly-kinh-te-hoc_Nguyen-Duc-Tuan_2003.pdf
  • 17 Địa lý kinh tế vận tải biển / Nguyễn Khắc Duật . - H. : Giao thông vận tải, 1987 . - 105tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00484, Pm/vt 01538
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 18 Địa lý kinh tế Việt Nam / Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Việt Lâm, Nguyễn Ngọc Vượng . - H. : Trường Đại học công nghiệp Tp.HCM, 2009 . - 192tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-ly-kinh-te-Viet-Nam_Nguyen-Minh-Tuan_2009.pdf
  • 19 Địa lý kinh tế Việt Nam / Nguyễn Văn Huân, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thu Phương,.. . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 200? . - 102tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-ly-kinh-te-Viet-Nam_Tran-Van-Thong_20.pdf
  • 20 Địa lý vận tải : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 81tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 21 Địa lý Việt nam/ Trần Đình Gián . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 383 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00216
  • Chỉ số phân loại DDC: 910.597
  • 22 Economic geography : A contemporary introduction / Neil M. Coe, Philip F. Kelly, Henry W.C. Yeung . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2013 . - 541p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economic-geography_A-contemporary-introduction_2ed_Neil-M.Coe-2013.pdf
  • 23 Economics of maritime transport : Theory and practice / James McConville . - KNxb. : Witherby, 1999 . - 424p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15067
  • Chỉ số phân loại DDC: 387
  • 24 Getting started with ArcGIS : GIS by ESRI [trademark] / [contributing writers: Scott Crosier, Bob Booth, Andy Mitchell.] . - Redlands, CA. : ESRI Press, ©1999-2002 . - v, 253 pages : illustrations (some color) ; 19 x 23 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 910/.285 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Getting-started-with-ArcGIS.pdf
  • 25 Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến . - H. : Giáo dục, 2006 . - 274tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dia-ly-kinh-te-xa-hoi-the-gioi_Bui-Thi-Hai-Yen_2006.pdf
  • 26 Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam. T. 1, Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức . - H. : Giáo dục, 2005 . - 251tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.959
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dia-ly-kinh-te-xa-hoi-Viet-Nam_T.1_Nguyen-Viet-Thinh_2005.pdf
  • 27 Giáo trình địa lý kinh tế thế giới/ Phạm Ngọc Châu . - H.: Giáo dục, 1997 . - 206 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DLKTTG 0013
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.07
  • 28 Giáo trình địa lý kinh tế Việt Nam / Nguyễn Thị Vang (ch.b.), Lê Bá Chức, Vi Văn Năng. . - H. : Nông nghiệp, 2005 . - 168tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.959
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dia-ly-kinh-te-Viet-Nam_Nguyen-Thi-Vang_2005.pdf
  • 29 Handbook of research on geographic information systems applications and advancements / Sami Faiz and Khaoula Mahmoudi, editors . - 1 online resource (xxvi, 649 pages) : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 910.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/34.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Geographic%20Information%20Systems%20Applications%20and%20Advancements.pdf
  • 30 Hà Nội thủ đô nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Sự thật, 1984 . - 247 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01895
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 1 2 3
    Tìm thấy 67 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :